Có 2 kết quả:

壁報 bích báo壁报 bích báo

1/2

bích báo

phồn thể

Từ điển phổ thông

bích báo, báo tường

Từ điển trích dẫn

1. Báo dán tường. § Cũng gọi là “tường báo” 墻報.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ áo viết tay, dán trên tường.

Bình luận 0

bích báo

giản thể

Từ điển phổ thông

bích báo, báo tường

Bình luận 0